--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hải chiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hải chiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hải chiến
+
Naval
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hải chiến"
Những từ có chứa
"hải chiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
hải chiến
:
Naval
+
hoảng sợ
:
filled with terror; panic-stricken
+
giải muộn
:
như giải phiền
+
dead duck
:
kế hoạch bị dẹp bỏ he finally admitted that the legislation was a dead duckCuối cùng ông ta cũng thừa nhận rằng pháp luật là một sự sai lầm
+
gió trăng
:
Wind and moon; natural sceneryVui cảnh gió trăngTo wander about enjoying natural sceneries (of a former scholar retiring from office...).